Có 4 kết quả:

拂动 fú dòng ㄈㄨˊ ㄉㄨㄥˋ拂動 fú dòng ㄈㄨˊ ㄉㄨㄥˋ浮动 fú dòng ㄈㄨˊ ㄉㄨㄥˋ浮動 fú dòng ㄈㄨˊ ㄉㄨㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a breeze) to make (hair, leaves, clothing etc) sway gently
(2) to ruffle

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a breeze) to make (hair, leaves, clothing etc) sway gently
(2) to ruffle

Từ điển Trung-Anh

(1) to float and drift
(2) unstable

Từ điển Trung-Anh

(1) to float and drift
(2) unstable