Có 4 kết quả:
拂动 fú dòng ㄈㄨˊ ㄉㄨㄥˋ • 拂動 fú dòng ㄈㄨˊ ㄉㄨㄥˋ • 浮动 fú dòng ㄈㄨˊ ㄉㄨㄥˋ • 浮動 fú dòng ㄈㄨˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a breeze) to make (hair, leaves, clothing etc) sway gently
(2) to ruffle
(2) to ruffle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a breeze) to make (hair, leaves, clothing etc) sway gently
(2) to ruffle
(2) to ruffle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float and drift
(2) unstable
(2) unstable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float and drift
(2) unstable
(2) unstable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0